Xếp hạng | Nhân vật | Cấp độ | Cảnh giới | Môn phái |
---|---|---|---|---|
-_Alen_- | 108 | Ngũ khí triều nguyên 12 | ||
-Is- | 108 | Ngũ khí triều nguyên 12 | ||
-Unname- | 108 | Ngũ khí triều nguyên 12 | ||
No. 4 | ‹Aya› | 108 | Ngũ khí triều nguyên 12 | |
No. 5 | 13 | 108 | Ngũ khí triều nguyên 12 | |
No. 6 | 1CáiTát | 108 | Ngũ khí triều nguyên 12 | |
No. 7 | BEìTHOÒ | 108 | Ngũ khí triều nguyên 12 | |
No. 8 | BuBu | 108 | Ngũ khí triều nguyên 12 | |
No. 9 | caychay | 108 | Ngũ khí triều nguyên 12 | |
No. 10 | Control | 108 | Ngũ khí triều nguyên 12 | |
No. 11 | Dracula | 108 | Ngũ khí triều nguyên 12 | |
No. 12 | Fang-Fang | 108 | Ngũ khí triều nguyên 12 | |
No. 13 | Farm1 | 108 | Ngũ khí triều nguyên 12 | |
No. 14 | Farm2 | 108 | Ngũ khí triều nguyên 12 | |
No. 15 | Farm3 | 108 | Ngũ khí triều nguyên 12 | |
No. 16 | Farm4 | 108 | Ngũ khí triều nguyên 12 | |
No. 17 | FarmH3 | 108 | Ngũ khí triều nguyên 12 | |
No. 18 | gaconno1 | 108 | Ngũ khí triều nguyên 12 | |
No. 19 | HoaMôòcLan | 108 | Ngũ khí triều nguyên 12 | |
No. 20 | HoaThienMenh | 108 | Ngũ khí triều nguyên 12 | |
No. 21 | KingOfRing | 108 | Ngũ khí triều nguyên 12 | |
No. 22 | LY | 108 | Ngũ khí triều nguyên 12 | |
No. 23 | Mie | 108 | Ngũ khí triều nguyên 12 | |
No. 24 | Nhidaigia | 108 | Ngũ khí triều nguyên 12 | |
No. 25 | Note | 108 | Ngũ khí triều nguyên 12 | |
No. 26 | ßinÐiên | 108 | Ngũ khí triều nguyên 12 | |
No. 27 | TâÌn_TrâÌn | 108 | Ngũ khí triều nguyên 12 | |
No. 28 | ThichMinhTue | 108 | Ngũ khí triều nguyên 12 | |
No. 29 | TIme | 108 | Ngũ khí triều nguyên 12 | |
No. 30 | TuêòLinh | 108 | Ngũ khí triều nguyên 12 | |
No. 31 | UNhi | 108 | Ngũ khí triều nguyên 12 | |
No. 32 | VoÞTãìcThên | 108 | Ngũ khí triều nguyên 12 | |
No. 33 | 14 | 107 | Ngũ khí triều nguyên 11 | |
No. 34 | clone1 | 107 | Ngũ khí triều nguyên 11 | |
No. 35 | DONE | 107 | Ngũ khí triều nguyên 11 | |
No. 36 | NPhýõngHãÌng | 107 | Ngũ khí triều nguyên 11 | |
No. 37 | TiêÒu_Thý | 107 | Ngũ khí triều nguyên 11 | |
No. 38 | BUFF | 106 | Ngũ khí triều nguyên 10 | |
No. 39 | Cinderella | 106 | Ngũ khí triều nguyên 10 | |
No. 40 | Fam | 106 | Ngũ khí triều nguyên 10 | |
No. 41 | Fam1 | 106 | Ngũ khí triều nguyên 10 | |
No. 42 | My™ | 106 | Ngũ khí triều nguyên 10 | |
No. 43 | NATTAN | 106 | Ngũ khí triều nguyên 10 | |
No. 44 | ToKyO | 106 | Ngũ khí triều nguyên 10 | |
No. 45 | 89- | 105 | Ngũ khí triều nguyên 9 | |
No. 46 | CA_-_-_-VE | 105 | Ngũ khí triều nguyên 9 | |
No. 47 | F3- | 105 | Ngũ khí triều nguyên 9 | |
No. 48 | Ken | 105 | Ngũ khí triều nguyên 9 | |
No. 49 | ThuÒTrýõÒng | 105 | Ngũ khí triều nguyên 9 | |
No. 50 | [S]akura | 104 | Ngũ khí triều nguyên 8 | |
No. 51 | ALOHA | 104 | Ngũ khí triều nguyên 8 | |
No. 52 | GaÌConno01 | 104 | Ngũ khí triều nguyên 8 | |
No. 53 | Ñß | 104 | Ngũ khí triều nguyên 8 | |
No. 54 | [X]u[K]a | 103 | Ngũ khí triều nguyên 7 | |
No. 55 | ahihihi | 103 | Ngũ khí triều nguyên 7 | |
No. 56 | FarmH1 | 103 | Ngũ khí triều nguyên 7 | |
No. 57 | FarmH2 | 103 | Ngũ khí triều nguyên 7 | |
No. 58 | NhaÌKho | 103 | Ngũ khí triều nguyên 7 | |
No. 59 | BufffHeroin | 102 | Ngũ khí triều nguyên 6 | |
No. 60 | caychay1 | 102 | Ngũ khí triều nguyên 6 | |
No. 61 | LyìMaòcSâÌu | 102 | Ngũ khí triều nguyên 6 | |
No. 62 | farmer1 | 101 | Ngũ khí triều nguyên 5 | |
No. 63 | HoaThiênCôìt | 101 | Ngũ khí triều nguyên 5 | |
No. 64 | BacTieuThuan | 100 | Ngũ khí triều nguyên 4 | |
No. 65 | chiuchiu | 100 | Ngũ khí triều nguyên 4 | |
No. 66 | EmXinhSayHi | 100 | Ngũ khí triều nguyên 4 | |
No. 67 | GaÌConNo04 | 100 | Ngũ khí triều nguyên 4 | |
No. 68 | -Buff- | 99 | Ngũ khí triều nguyên 3 | |
No. 69 | Chucky | 99 | Ngũ khí triều nguyên 3 | |
No. 70 | LeeYorMe | 99 | Ngũ khí triều nguyên 3 | |
No. 71 | PhiêuDu | 99 | Ngũ khí triều nguyên 3 | |
No. 72 | Qu | 99 | Ngũ khí triều nguyên 3 | |
No. 73 | quaytay1 | 99 | Ngũ khí triều nguyên 3 | |
No. 74 | TanVu | 99 | Ngũ khí triều nguyên 3 | |
No. 75 | TieuPham | 99 | Ngũ khí triều nguyên 3 | |
No. 76 | VuongLam | 99 | Ngũ khí triều nguyên 3 | |
No. 77 | F0 | 98 | Ngũ khí triều nguyên 2 | |
No. 78 | HoaCýìtLõòn | 98 | Ngũ khí triều nguyên 2 | |
No. 79 | KimTeHi | 98 | Ngũ khí triều nguyên 2 | |
No. 80 | Mama | 98 | Ngũ khí triều nguyên 2 | |
No. 81 | Nhân | 98 | Ngũ khí triều nguyên 2 | |
No. 82 | Buff-VD | 97 | Ngũ khí triều nguyên 1 | |
No. 83 | chuado | 97 | Ngũ khí triều nguyên 1 | |
No. 84 | DieuThuyen | 97 | Ngũ khí triều nguyên 1 | |
No. 85 | GaÌConNo02 | 97 | Ngũ khí triều nguyên 1 | |
No. 86 | GaÌConNo03 | 97 | Ngũ khí triều nguyên 1 | |
No. 87 | GaÌConNo05 | 97 | Ngũ khí triều nguyên 1 | |
No. 88 | QuaÒnGiaìo | 97 | Ngũ khí triều nguyên 1 | |
No. 89 | -_TL_- | 96 | Ngọc nhị kim hoa 12 | |
No. 90 | -Farm1- | 96 | Ngọc nhị kim hoa 12 | |
No. 91 | BiCungTyNu | 96 | Ngọc nhị kim hoa 12 | |
No. 92 | famcuibap | 96 | Ngọc nhị kim hoa 12 | |
No. 93 | GaÌConNo06 | 96 | Ngọc nhị kim hoa 12 | |
No. 94 | LaChinh | 96 | Ngọc nhị kim hoa 12 | |
No. 95 | MeòBuìp | 96 | Ngọc nhị kim hoa 12 | |
No. 96 | Nana™ | 96 | Ngọc nhị kim hoa 12 | |
No. 97 | treogame | 96 | Ngọc nhị kim hoa 12 | |
No. 98 | --LT-- | 95 | Ngọc nhị kim hoa 11 | |
No. 99 | -Farm- | 95 | Ngọc nhị kim hoa 11 | |
No. 100 | -Farm2- | 95 | Ngọc nhị kim hoa 11 |